Các thì trong tiếng Anh
Tên thì
|
Công thức
|
Cách sử dụng
|
Ví dụ
|
Thì hiện tại đơn (Simple Present Tense)
|
S + V(bare)
|
- Diễn tả một thói quen, một sự thật hiển nhiên hoặc quy luật tự nhiên. - Diễn tả hành động có tính lặp lại thường xuyên. - Diễn tả một khả năng.
|
I go to school every day. (Tôi đi học mỗi ngày.)<br>The Earth revolves around the Sun. (Trái đất quay quanh Mặt trời.)<br>She speaks three languages. (Cô ấy nói ba thứ tiếng.)
|
Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous Tense)
|
S + am/is/are + V(ing)
|
- Diễn tả hành động đangdiễn ra tại thời điểm cụ thể đang được nói. - Diễn tả một hành động sắp được xảy ra trong tương lai gần. - Diễn tả một xu hướng, sự thay đổi đang diễn ra.
|
I am watching TV right now. (Tôi đang xem TV lúc này.)<br>They are planning a party next week. (Họ đang lên kế hoạch cho một bữa tiệc vào tuần tới.)<br>*The weather is changing. (Thời tiết đang thay đổi.)
|
Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect Tense)
|
S + have/has + V(past participle)
|
- Diễn tả một hành động bắt đầu trong quá khứ và kéo dài đến hiện tại hoặc đã hoàn thành ở thời điểm nói. - Diễn tả kinh nghiệm của bản thân.
|
I have lived in Hanoi for 5 years. (Tôi đã sống ở Hà Nội được 5 năm.)<br>She has just finished her homework. (Cô ấy vừa mới làm xong bài tập về nhà.)<br>We have never been to Paris. (Chúng tôi chưa bao giờ đến Paris.)
|
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous Tense)
|
S + have/has been + V(ing)
|
- Diễn tả một hành động bắt đầu trong quá khứ và vẫn tiếp tục diễn ra đến hiện tại. - Nhấn mạnh vào thời gian diễn ra của hành động.
|
I have been studying English for 2 hours. (Tôi đã học tiếng Anh được 2 tiếng.)<br>They have been waiting for the bus for 30 minutes. (Họ đã đợi xe buýt 30 phút.)<br>She has been working on the project since last week. (Cô ấy đã làm việc trên dự án từ tuần trước.)
|

Thì hiện tại
Thì quá khứ đơn (Simple Past Tense)
Công thức:
Động từ thường: S + V(past simple)
Động từ to be: S + was/were + V(past participle)
Động từ khuyết: S + did/didn't + V(bare)
Cách sử dụng:
Diễn tả một hành động đã hoàn thành trong quá khứ và không liên quan đến hiện tại.
Diễn tả một chuỗi hành động diễn ra theo trình tự thời gian.
Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous Tense)
Công thức:
Động từ thường: S + was/were + V(ing)
Động từ to be: S + was/were + being + V(past participle)
Cách sử dụng:
Diễn tả một hành động đang diễn ra tại một thời điểm được nhắc tới cụ thể trong quá khứ.
Nhấn mạnh vào thời gian diễn ra của hành động.
Thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect Tense)
Công thức:
S + had + V(past participle)
Cách sử dụng:
Diễn tả một hành động đã hoàn thành trước một hành động khác trong quá khứ.
Nhấn mạnh vào thời gian hoàn thành của hành động.
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous Tense)
Công thức:
S + had been + V(ing)
Cách sử dụng:
Diễn tả một hành động bắt đầu trong quá khứ và vẫn tiếp tục diễn ra đến một thời điểm cụ thể trong quá khứ.

Thì quá khứ
Thì tương lai đơn (Simple Future Tense)
Công thức:
Động từ thường: S + will + V(bare)
Động từ to be: S + will be + (N/Adj)
Động từ khuyết: S + will + (V(bare) / do / does)
Cách sử dụng:
Diễn tả một dự định, kế hoạch cụ thể trong tương lai.
Diễn tả một lời hứa, cam kết.
Diễn tả một phỏng đoán, dự đoán.
Thì tương lai gần (Present Progressive Tense for the Future)
Công thức:
S + am/is/are + going to + V(bare)
Cách sử dụng:
Diễn tả một dự định đã được sắp xếp trước và gần như chắc chắn sẽ xảy ra.
Nhấn mạnh vào ý định của người nói.
Thì tương lai hoàn thành (Future Perfect Tense)
Công thức:
S + will have + V(past participle)
Cách sử dụng:
Diễn tả một hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm cụ thể trong tương lai.
Nhấn mạnh vào thời gian hoàn thành của hành động.
Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future Perfect Continuous Tense)
Công thức:
S + will have been + V(ing)
Cách sử dụng:
Diễn tả một hành động sẽ bắt đầu trong quá khứ và vẫn tiếp tục diễn ra đến một thời điểm cụ thể trong tương lai.
Nhấn mạnh vào thời gian diễn ra của hành động.

Thì tương lai
Bài tập 1: Điền dạng đúng của động từ được cho trong ngoặc
I (go) to the park tomorrow.
She (watch) a movie last night.
They (travel) to Europe last summer.
When I (see) her, she (cry).
Bài tập 2: Sửa lỗi sai trong các câu sau
I have been studying English since two years.
He goes to the pool every week, but last week he doesn't go.
By the time Monica arrived, we are waiting for two hours.
They will have finish their assignment by tomorrow.
Yesterday, I saw Ross while he walks in the park.
Bài tập 3: Viết một đoạn văn ngắn sử dụng các thì trong tiếng Anh
Hôm qua, tôi (đi) đến công viên với bạn bè. Chúng tôi (chơi) bóng đá trong hai tiếng. Sau đó, chúng tôi (đi) ăn kem. Kem rất ngon! Khi chúng tôi (về) nhà, trời đã tối.
Đáp án:
Bài tập 1:
will go
watched
traveled
saw, was crying
Bài tập 2:
I have been studying English for two years.
He goes to the pool every week, but last week he didn't go.
By the time Monica arrived, we had been waiting for two hours.
They will have finished their assignment by tomorrow.
Yesterday, I saw Ross while he was walking in the park.
Bài tập 3:
Yesterday, I went to the park with my friends. We played football for two hours. Then, we went to eat ice cream. The ice cream was delicious! When we got home, it was already dark.
Lưu ý:
Đây chỉ là một số ví dụ về bài tập về các thì trong tiếng Anh. Bạn có thể tìm kiếm thêm các bài tập khác trên mạng hoặc trong sách giáo khoa.
Khi làm bài tập, hãy chú ý đến ngữ cảnh và sử dụng đúng thì trong tiếng Anh.
Nên tham khảo thêm tài liệu về ngữ pháp tiếng Anh để củng cố kiến thức về các thì.
Trên đây là các thông tin về các thì trong tiếng Anh. Hi vọng các bạn đã có cho mình thông tin hữu ích.