Các thì trong tiếng Anh
Thì hiện tại đơn (Present Simple Tense)
Cách dùng: Miêu tả những hành động lặp đi lặp lại, những thói quen hay những sự thật hiển nhiên.
Công thức đơn giản:
Động từ thường: Thêm "s/es" vào động từ (he/she/it + động từ s/es, I/we/you + động từ)
Động từ "to be": am/is/are + Subject
Ví dụ:
I watch TV every night. (Tôi xem TV mỗi tối.)
She goes to school by bus. (Cô ấy đi học bằng xe buýt.)
The Earth revolves around the Sun. (Trái đất quay quanh Mặt trời.)
Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous Tense)
Cách dùng: Nhấn mạnh sự đang diễn ra của một hành động tại một thời điểm cụ thể.
Công thức:
Động từ "to be" (am/is/are) + V-ing (present participle)
Ví dụ:
I am listening to music now. (Tôi đang nghe nhạc bây giờ.)
She is cooking dinner. (Cô ấy đang nấu cơm tối.)
Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect Tense)
Cách dùng: Nói về một hành động đã bắt đầu trong quá khứ và tiếp tục đến hiện tại hoặc một hành động đã hoàn thành ở một thời điểm không xác định trong quá khứ.
Công thức:
Have/has + V-ed (past participle)
Ví dụ:
They have never been to Paris. (Họ chưa bao giờ đến Paris.)
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous Tense)
Cách dùng: Nhấn mạnh một hành động đã bắt đầu trong quá khứ một khoảng thời gian và tiếp tục vẫn còn đến hiện tại.
Công thức:
Have/has been + V-ing (present participle)
Ví dụ:
I have been working on this project for 5 months. (Tôi đã làm việc trên dự án này trong 5 tháng.)
Michael has been waiting for the bus for an hour. (Michael đã đợi xe buýt cả tiếng rồi.)
Tham khảo: Thể tích khối cầu

Thì trong tiếng Anh
Thì tương lai đơn (Simple Future)
Công thức:
S + will/shall + V_inf
S + won't/shall not + V_inf
Dấu hiệu nhận biết:
tomorrow, next week, soon, later, etc.
Cách sử dụng:
Diễn tả hành động, sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai mà không có dự định trước.
Dùng để hứa hẹn, đề nghị, mệnh lệnh,...
Ví dụ:
I will go to the park tomorrow. (Tôi sẽ đi công viên vào ngày mai.)
She won't be late. (Cô ấy sẽ không đến trễ.)
Thì tương lai tiếp diễn (Future Continuous)
Công thức:
S + will be + V-ing
S + won't be + V-ing
Dấu hiệu nhận biết:
at 8 o'clock, in the afternoon, by the time, etc.
Cách sử dụng:
Diễn tả hành động, sự kiện đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai.
Nhấn mạnh vào hành động có tính kéo dài.
Ví dụ:
She won't be cooking dinner by then. (Lúc đó cô ấy sẽ không nấu bữa tối.)
Thì tương lai hoàn thành (Future Perfect)
Công thức:
S + will have + V3/ed
S + won't have + V3/ed
Dấu hiệu nhận biết:
by tomorrow, before 8 o'clock, when I get home, etc.
Cách sử dụng:
Diễn tả hành động, sự kiện sẽ hoàn thành trước một thời điểm hoặc hành động khác trong tương lai.
Nhấn mạnh vào kết quả của hành động.
Ví dụ:
She won't have arrived before 8 o'clock. (Cô ấy sẽ không đến trước 8 giờ sáng.)
Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future Perfect Continuous)
Công thức:
S + will have been + V-ing
S + won't have been + V-ing
Dấu hiệu nhận biết:
for 2 hours, since 8 o'clock, when we meet, etc.
Cách sử dụng:
Diễn tả hành động, sự kiện sẽ tiếp tục diễn ra cho đến trước một thời điểm hoặc hành động khác trong tương lai.
Nhấn mạnh vào thời gian kéo dài của hành động.
Ví dụ:
I will have been studying for 2 hours by tomorrow. (Vào ngày mai, tôi sẽ học được 2 tiếng.)
Tham khảo: Nước điện giải ion kiềm

Thì trong tiếng Anh
Thì quá khứ đơn (Past Simple Tense)
Bức tranh quá khứ đơn giản và rõ ràng nhất, nơi những hành động đã hoàn thành trong quá khứ được tái hiện một cách chân thực.
Công thức:
Động từ thường: thêm -ed (hoặc thay đổi nguyên âm) vào động từ gốc.
Động từ bất quy tắc: tra cứu trong từ điển.
Ví dụ:
I watched a movie last night. (Tôi đã xem phim tối qua.)
Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous Tense)
Bước vào khung cảnh quá khứ đang diễn ra, nơi những hành động dang dở hoặc kéo dài trong quá khứ được miêu tả một cách sinh động.
Công thức:
Was/were + V-ing (participle present)
Ví dụ:
I was watching TV when she called. (Tôi đang xem TV khi cô ấy gọi.)
Thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect Tense)
Quay ngược thời gian xa hơn nữa, nơi những hành động hoàn thành trước một thời điểm cụ thể trong quá khứ được nhấn mạnh.
Công thức:
Had + V-ed (participle past)
Ví dụ:
The conference had already started by the time Linh arrived. (Hội nghị đã bắt đầu khi Linh đến.)
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous Tense)
Miêu tả một hành động dang dở hoặc kéo dài trong quá khứ, tiếp tục diễn ra cho đến trước một thời điểm cụ thể khác trong quá khứ.
Công thức:
Had been + V-ing (participle present)
Ví dụ:
I had been studying for two hours when I took a break. (Tôi đã học trong hai tiếng khi tôi nghỉ ngơi.)
>> Tham khảo: Bất đẳng thức bunhiacopxki

Thì trong tiếng Anh
Học tiếng Anh là hành trình chinh phục ngôn ngữ đầy thú vị nhưng cũng có nhiều thử thách, đặc biệt là với hệ thống ngữ pháp phức tạp. Trong đó, nắm vững các thì trong tiếng Anh là chìa khóa quan trọng để sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác và hiệu quả. Tuy nhiên, việc ghi nhớ các thì có thể khiến nhiều người nản lòng. Đừng lo lắng, bài viết này sẽ chia sẻ với bạn một số mẹo hữu ích giúp bạn ghi nhớ các thì trong tiếng Anh một cách dễ dàng và thú vị hơn.
Sắp xếp khoa học
Nhóm các thì theo chức năng ngữ pháp: Hiện tại, Quá khứ, Tương lai.
Phân chia từng nhóm theo dạng khẳng định, phủ định, nghi vấn.
Tạo bảng so sánh trực quan để dễ dàng đối chiếu các thì.
Sử dụng hình ảnh và liên tưởng
Hình ảnh: Biểu tượng, sơ đồ, tranh ảnh liên quan đến các mốc thời gian sẽ giúp bạn ghi nhớ dễ dàng hơn.
Liên tưởng: Gắn các thì với các hoạt động thường ngày hoặc những sự kiện lịch sử để tạo sự liên kết trong trí nhớ.
Áp dụng phương pháp học tập chủ động
Tự đặt câu ví dụ cho từng thì.
Tham gia các bài tập luyện tập thực hành.
Đọc sách, báo, tài liệu tiếng Anh để vận dụng các thì trong ngữ cảnh thực tế.
Luyện tập thường xuyên
Dành thời gian mỗi ngày để ôn tập các thì.
Sử dụng các thì trong giao tiếp hàng ngày.
Ghi chép lại những sai sót và tìm cách khắc phục.
Trên đây là các thì trong tiếng Anh. Hi vọng các bạn đã có thông tin hữu ích.